Sân bay quốc tế

Sân bay quốc tế'



STT Tên hảng ICAO IATA Callsign Quốc gia
871 Corse Mediterranee CCM ZN France
872 Cosmic Air COZ F5 COSMIC AIR Nepal
873 Cosmos Air AZE ZE Germany
874 Costa Rican Skies Costa Rica
875 CP Air CPC CP Canada
876 CR Airways CRK Hong Kong
877 Crescent Air Transport KJ Pakistan
878 Cretan Airlines KRT C5 Greece
879 Croatia Airlines CTN OU CROATIA AIRLINES Croatia
880 Cronus Airlines CUS X5 Greece
881 Crossair CRX LX Switzerland
882 Cruzeiro CRZ SC Brazil
883 CTA CTA Switzerland
884 Cubana CUB CU Cuba
885 Curaçao Express Netherlands Antilles
886 CuraçaoExel Netherlands Antilles
887 Cygnus Air RGN XG Spain
888 Cyprus Airways CYP CY CYPRUS Cyprus
889 Cyprus Turkish Airlines (KTHY) KYV YK AIRKIBRIS Turkey
890 Czech Air Force CEF Czech Republic
891 Czech Airlines (CSA) CSA OK Czech Republic
892 Daallo Airlines DAO D3 Djibouti
893 Dac Air Romania
894 Dalavia KHB H8 Russian Federation
895 Dallah BBJ LLC Saudi Arabia
896 Damania Airways India
897 Dan-Air London DAN DA United Kingdom
898 Dana Air Nigeria
899 Danish Air Transport DTR DX Denmark
900 DanubeWings Slovakia


Từ khoá:  Sân bay quốc tế


Tỷ giá ngoại tệ
Nguồn:


Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TIẾP VẬN SANCOM

58/2A Nam Hòa, P.Phước Long A, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam

Bản quyền thuộc về SANCOM © 2011-2024.

Phát triển bởi KhaLa

Chúng tôi trên các kênh