Sân bay quốc tế

Sân bay quốc tế'



STT Tên hảng ICAO IATA Callsign Quốc gia
901 Darwin Airline DWT 0D Switzerland
902 DAS Air DAZ WD Kenya
903 DAS Air Cargo DSR WD Ghana
904 DASA Germany
905 Dasab Airlines DSQ Nigeria
906 DBA BAG DI Germany
907 De Havilland DHC Canada
908 Debonair Airways DEB 2G United Kingdom
909 Decatur Aviation DAA United States
910 Deccan Express Logistics India
911 Deer Air DER JD China
912 Deer Jet DER China
913 Delsey Airlines FVG IV Belgium
914 Delta Air Lines DAL DL DELTA United States
915 Delta Air Transport SAB SN Belgium
916 Delta Connection DCP Z9 Kenya
917 Delta Connection (Comair) COM OH COMAIR United States
918 Denim Air DNM 3D Netherlands
919 Denver Jet DJT United States
920 Desert Sun Airlines United States
921 DETA - Direccao de Exploacao doe Transportes Aereos TM Mozambique
922 Deutsche BA BAG DI Germany
923 DFD Deutscher Ferienflugdienst Germany
924 DHL Air DHK United Kingdom
925 DHL de Guatemala JOS L3 Guatemala
926 DHL International DHX ES Bahrain
927 DHL Worldwide Express DHL ER United States
928 DiaMair S.A. Switzerland
929 Diamond Aviation SPK United States
930 Diamond Sakha Airlines DSL Russian Federation


Từ khoá:  Sân bay quốc tế


Tỷ giá ngoại tệ
Nguồn:


Thông tin liên hệ

CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TIẾP VẬN SANCOM

58/2A Nam Hòa, P.Phước Long A, TP.Thủ Đức, TP.Hồ Chí Minh, Việt Nam

Bản quyền thuộc về SANCOM © 2011-2024.

Phát triển bởi KhaLa

Chúng tôi trên các kênh